cao danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao danh+
- (cũ) Famous person; celebrity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao danh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cao danh":
cải danh cao danh cao đỉnh cầu danh - Những từ có chứa "cao danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 702